Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runcible spoon




runcible+spoon
['rʌnsibl'spu:n]
danh từ
nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như) một cái thìa)


/'rʌnsibl'spu:n/

danh từ
nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)

Related search result for "runcible spoon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.